Chuyển đổi kilomol/ngày sang hectomol/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilomol/ngày [kmol/d] sang đơn vị hectomol/giây [hmol/s]
kilomol/ngày [kmol/d]
hectomol/giây [hmol/s]

kilomol/ngày

Định nghĩa:

hectomol/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilomol/ngày sang hectomol/giây

kilomol/ngày [kmol/d] hectomol/giây [hmol/s]
0.01 kmol/d 0.000001 hmol/s
0.10 kmol/d 0.000012 hmol/s
1 kmol/d 0.000116 hmol/s
2 kmol/d 0.000231 hmol/s
3 kmol/d 0.000347 hmol/s
5 kmol/d 0.000579 hmol/s
10 kmol/d 0.001157 hmol/s
20 kmol/d 0.002315 hmol/s
50 kmol/d 0.005787 hmol/s
100 kmol/d 0.0116 hmol/s
1000 kmol/d 0.1157 hmol/s

Cách chuyển đổi kilomol/ngày sang hectomol/giây

1 kmol/d = 0.000116 hmol/s

1 hmol/s = 8640 kmol/d

Ví dụ

Convert 15 kmol/d to hmol/s:
15 kmol/d = 15 × 0.000116 hmol/s = 0.001736 hmol/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Mol phổ biến