Chuyển đổi miligram/giờ sang pound/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligram/giờ [mg/h] sang đơn vị pound/giờ [lb/h]
miligram/giờ
Định nghĩa:
pound/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi miligram/giờ sang pound/giờ
miligram/giờ [mg/h] | pound/giờ [lb/h] |
---|---|
0.01 mg/h | 0.000000 lb/h |
0.10 mg/h | 0.000000 lb/h |
1 mg/h | 0.000002 lb/h |
2 mg/h | 0.000004 lb/h |
3 mg/h | 0.000007 lb/h |
5 mg/h | 0.000011 lb/h |
10 mg/h | 0.000022 lb/h |
20 mg/h | 0.000044 lb/h |
50 mg/h | 0.000110 lb/h |
100 mg/h | 0.000220 lb/h |
1000 mg/h | 0.002205 lb/h |
Cách chuyển đổi miligram/giờ sang pound/giờ
1 mg/h = 0.000002 lb/h
1 lb/h = 453592 mg/h
Ví dụ
Convert 15 mg/h to lb/h:
15 mg/h = 15 × 0.000002 lb/h = 0.000033 lb/h