Chuyển đổi miligram/giờ sang pound/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligram/giờ [mg/h] sang đơn vị pound/ngày [lb/d]
miligram/giờ
Định nghĩa:
pound/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi miligram/giờ sang pound/ngày
miligram/giờ [mg/h] | pound/ngày [lb/d] |
---|---|
0.01 mg/h | 0.000001 lb/d |
0.10 mg/h | 0.000005 lb/d |
1 mg/h | 0.000053 lb/d |
2 mg/h | 0.000106 lb/d |
3 mg/h | 0.000159 lb/d |
5 mg/h | 0.000265 lb/d |
10 mg/h | 0.000529 lb/d |
20 mg/h | 0.001058 lb/d |
50 mg/h | 0.002646 lb/d |
100 mg/h | 0.005291 lb/d |
1000 mg/h | 0.0529 lb/d |
Cách chuyển đổi miligram/giờ sang pound/ngày
1 mg/h = 0.000053 lb/d
1 lb/d = 18900 mg/h
Ví dụ
Convert 15 mg/h to lb/d:
15 mg/h = 15 × 0.000053 lb/d = 0.000794 lb/d