Chuyển đổi miligram/giờ sang centigram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligram/giờ [mg/h] sang đơn vị centigram/giây [cg/s]
miligram/giờ
Định nghĩa:
centigram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi miligram/giờ sang centigram/giây
miligram/giờ [mg/h] | centigram/giây [cg/s] |
---|---|
0.01 mg/h | 0.000000 cg/s |
0.10 mg/h | 0.000003 cg/s |
1 mg/h | 0.000028 cg/s |
2 mg/h | 0.000056 cg/s |
3 mg/h | 0.000083 cg/s |
5 mg/h | 0.000139 cg/s |
10 mg/h | 0.000278 cg/s |
20 mg/h | 0.000556 cg/s |
50 mg/h | 0.001389 cg/s |
100 mg/h | 0.002778 cg/s |
1000 mg/h | 0.0278 cg/s |
Cách chuyển đổi miligram/giờ sang centigram/giây
1 mg/h = 0.000028 cg/s
1 cg/s = 36000 mg/h
Ví dụ
Convert 15 mg/h to cg/s:
15 mg/h = 15 × 0.000028 cg/s = 0.000417 cg/s