Chuyển đổi hectogram/giây sang pound/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectogram/giây [hg/s] sang đơn vị pound/phút [lb/min]
hectogram/giây
Định nghĩa:
pound/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectogram/giây sang pound/phút
hectogram/giây [hg/s] | pound/phút [lb/min] |
---|---|
0.01 hg/s | 0.1323 lb/min |
0.10 hg/s | 1.32 lb/min |
1 hg/s | 13.23 lb/min |
2 hg/s | 26.46 lb/min |
3 hg/s | 39.68 lb/min |
5 hg/s | 66.14 lb/min |
10 hg/s | 132.28 lb/min |
20 hg/s | 264.55 lb/min |
50 hg/s | 661.39 lb/min |
100 hg/s | 1323 lb/min |
1000 hg/s | 13228 lb/min |
Cách chuyển đổi hectogram/giây sang pound/phút
1 hg/s = 13.23 lb/min
1 lb/min = 0.075599 hg/s
Ví dụ
Convert 15 hg/s to lb/min:
15 hg/s = 15 × 13.23 lb/min = 198.42 lb/min