Chuyển đổi hectogram/giây sang pound/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectogram/giây [hg/s] sang đơn vị pound/giờ [lb/h]
hectogram/giây
Định nghĩa:
pound/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectogram/giây sang pound/giờ
| hectogram/giây [hg/s] | pound/giờ [lb/h] |
|---|---|
| 0.01 hg/s | 7.94 lb/h |
| 0.10 hg/s | 79.37 lb/h |
| 1 hg/s | 793.66 lb/h |
| 2 hg/s | 1587 lb/h |
| 3 hg/s | 2381 lb/h |
| 5 hg/s | 3968 lb/h |
| 10 hg/s | 7937 lb/h |
| 20 hg/s | 15873 lb/h |
| 50 hg/s | 39683 lb/h |
| 100 hg/s | 79366 lb/h |
| 1000 hg/s | 793664 lb/h |
Cách chuyển đổi hectogram/giây sang pound/giờ
1 hg/s = 793.66 lb/h
1 lb/h = 0.001260 hg/s
Ví dụ
Convert 15 hg/s to lb/h:
15 hg/s = 15 × 793.66 lb/h = 11905 lb/h