Chuyển đổi hectogram/giây sang pound/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectogram/giây [hg/s] sang đơn vị pound/ngày [lb/d]
hectogram/giây
Định nghĩa:
pound/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectogram/giây sang pound/ngày
hectogram/giây [hg/s] | pound/ngày [lb/d] |
---|---|
0.01 hg/s | 190.48 lb/d |
0.10 hg/s | 1905 lb/d |
1 hg/s | 19048 lb/d |
2 hg/s | 38096 lb/d |
3 hg/s | 57144 lb/d |
5 hg/s | 95240 lb/d |
10 hg/s | 190479 lb/d |
20 hg/s | 380959 lb/d |
50 hg/s | 952397 lb/d |
100 hg/s | 1904794 lb/d |
1000 hg/s | 19047939 lb/d |
Cách chuyển đổi hectogram/giây sang pound/ngày
1 hg/s = 19048 lb/d
1 lb/d = 0.000052 hg/s
Ví dụ
Convert 15 hg/s to lb/d:
15 hg/s = 15 × 19048 lb/d = 285719 lb/d