Chuyển đổi hectogram/giây sang gram/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectogram/giây [hg/s] sang đơn vị gram/giờ [g/h]
hectogram/giây [hg/s]
gram/giờ [g/h]

hectogram/giây

Định nghĩa:

gram/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectogram/giây sang gram/giờ

hectogram/giây [hg/s] gram/giờ [g/h]
0.01 hg/s 3600 g/h
0.10 hg/s 36000 g/h
1 hg/s 360000 g/h
2 hg/s 720000 g/h
3 hg/s 1080000 g/h
5 hg/s 1800000 g/h
10 hg/s 3600000 g/h
20 hg/s 7200000 g/h
50 hg/s 18000000 g/h
100 hg/s 36000000 g/h
1000 hg/s 360000000 g/h

Cách chuyển đổi hectogram/giây sang gram/giờ

1 hg/s = 360000 g/h

1 g/h = 0.000003 hg/s

Ví dụ

Convert 15 hg/s to g/h:
15 hg/s = 15 × 360000 g/h = 5400000 g/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Khối lượng phổ biến