Chuyển đổi hectogram/giây sang exagram/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectogram/giây [hg/s] sang đơn vị exagram/giây [Eg/s]
hectogram/giây [hg/s]
exagram/giây [Eg/s]

hectogram/giây

Định nghĩa:

exagram/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectogram/giây sang exagram/giây

hectogram/giây [hg/s] exagram/giây [Eg/s]
0.01 hg/s 0.000000 Eg/s
0.10 hg/s 0.000000 Eg/s
1 hg/s 0.000000 Eg/s
2 hg/s 0.000000 Eg/s
3 hg/s 0.000000 Eg/s
5 hg/s 0.000000 Eg/s
10 hg/s 0.000000 Eg/s
20 hg/s 0.000000 Eg/s
50 hg/s 0.000000 Eg/s
100 hg/s 0.000000 Eg/s
1000 hg/s 0.000000 Eg/s

Cách chuyển đổi hectogram/giây sang exagram/giây

1 hg/s = 0.000000 Eg/s

1 Eg/s = 9999999999999998 hg/s

Ví dụ

Convert 15 hg/s to Eg/s:
15 hg/s = 15 × 0.000000 Eg/s = 0.000000 Eg/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Khối lượng phổ biến