Chuyển đổi dekagram/giây sang pound/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekagram/giây [dag/s] sang đơn vị pound/giờ [lb/h]
dekagram/giây
Định nghĩa:
pound/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dekagram/giây sang pound/giờ
dekagram/giây [dag/s] | pound/giờ [lb/h] |
---|---|
0.01 dag/s | 0.7937 lb/h |
0.10 dag/s | 7.94 lb/h |
1 dag/s | 79.37 lb/h |
2 dag/s | 158.73 lb/h |
3 dag/s | 238.10 lb/h |
5 dag/s | 396.83 lb/h |
10 dag/s | 793.66 lb/h |
20 dag/s | 1587 lb/h |
50 dag/s | 3968 lb/h |
100 dag/s | 7937 lb/h |
1000 dag/s | 79366 lb/h |
Cách chuyển đổi dekagram/giây sang pound/giờ
1 dag/s = 79.37 lb/h
1 lb/h = 0.012600 dag/s
Ví dụ
Convert 15 dag/s to lb/h:
15 dag/s = 15 × 79.37 lb/h = 1190 lb/h