Chuyển đổi dekagram/giây sang kilôgram/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekagram/giây [dag/s] sang đơn vị kilôgram/ngày [kg/d]
dekagram/giây
Định nghĩa:
kilôgram/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dekagram/giây sang kilôgram/ngày
dekagram/giây [dag/s] | kilôgram/ngày [kg/d] |
---|---|
0.01 dag/s | 8.64 kg/d |
0.10 dag/s | 86.40 kg/d |
1 dag/s | 864.00 kg/d |
2 dag/s | 1728 kg/d |
3 dag/s | 2592 kg/d |
5 dag/s | 4320 kg/d |
10 dag/s | 8640 kg/d |
20 dag/s | 17280 kg/d |
50 dag/s | 43200 kg/d |
100 dag/s | 86400 kg/d |
1000 dag/s | 863998 kg/d |
Cách chuyển đổi dekagram/giây sang kilôgram/ngày
1 dag/s = 864.00 kg/d
1 kg/d = 0.001157 dag/s
Ví dụ
Convert 15 dag/s to kg/d:
15 dag/s = 15 × 864.00 kg/d = 12960 kg/d