Chuyển đổi dekagram/giây sang miligram/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekagram/giây [dag/s] sang đơn vị miligram/giờ [mg/h]
dekagram/giây
Định nghĩa:
miligram/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dekagram/giây sang miligram/giờ
| dekagram/giây [dag/s] | miligram/giờ [mg/h] |
|---|---|
| 0.01 dag/s | 360000 mg/h |
| 0.10 dag/s | 3600000 mg/h |
| 1 dag/s | 36000000 mg/h |
| 2 dag/s | 72000000 mg/h |
| 3 dag/s | 108000000 mg/h |
| 5 dag/s | 180000000 mg/h |
| 10 dag/s | 360000000 mg/h |
| 20 dag/s | 720000000 mg/h |
| 50 dag/s | 1800000000 mg/h |
| 100 dag/s | 3600000000 mg/h |
| 1000 dag/s | 36000000000 mg/h |
Cách chuyển đổi dekagram/giây sang miligram/giờ
1 dag/s = 36000000 mg/h
1 mg/h = 0.000000 dag/s
Ví dụ
Convert 15 dag/s to mg/h:
15 dag/s = 15 × 36000000 mg/h = 540000000 mg/h