Chuyển đổi pound/phút (Xăng ở 15.5%b0C) sang mét khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị mét khối/giờ [m^3/h]
pound/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
mét khối/giờ [m^3/h]

pound/phút (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

mét khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/phút (Xăng ở 15.5%b0C) sang mét khối/giờ

pound/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] mét khối/giờ [m^3/h]
0.01 15.5%b0C) 0.000368 m^3/h
0.10 15.5%b0C) 0.003681 m^3/h
1 15.5%b0C) 0.0368 m^3/h
2 15.5%b0C) 0.0736 m^3/h
3 15.5%b0C) 0.1104 m^3/h
5 15.5%b0C) 0.1841 m^3/h
10 15.5%b0C) 0.3681 m^3/h
20 15.5%b0C) 0.7362 m^3/h
50 15.5%b0C) 1.84 m^3/h
100 15.5%b0C) 3.68 m^3/h
1000 15.5%b0C) 36.81 m^3/h

Cách chuyển đổi pound/phút (Xăng ở 15.5%b0C) sang mét khối/giờ

1 15.5%b0C) = 0.036811 m^3/h

1 m^3/h = 27.17 15.5%b0C)

Ví dụ

Convert 15 15.5%b0C) to m^3/h:
15 15.5%b0C) = 15 × 0.036811 m^3/h = 0.552166 m^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi pound/phút (Xăng ở 15.5%b0C) sang các đơn vị Lưu lượng khác