Chuyển đổi pound/phút (Xăng ở 15.5%b0C) sang acre-feet/năm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị acre-feet/năm [ac*ft/y]
pound/phút (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
acre-feet/năm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/phút (Xăng ở 15.5%b0C) sang acre-feet/năm
| pound/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] | acre-feet/năm [ac*ft/y] |
|---|---|
| 0.01 15.5%b0C) | 0.002614 ac*ft/y |
| 0.10 15.5%b0C) | 0.0261 ac*ft/y |
| 1 15.5%b0C) | 0.2614 ac*ft/y |
| 2 15.5%b0C) | 0.5229 ac*ft/y |
| 3 15.5%b0C) | 0.7843 ac*ft/y |
| 5 15.5%b0C) | 1.31 ac*ft/y |
| 10 15.5%b0C) | 2.61 ac*ft/y |
| 20 15.5%b0C) | 5.23 ac*ft/y |
| 50 15.5%b0C) | 13.07 ac*ft/y |
| 100 15.5%b0C) | 26.14 ac*ft/y |
| 1000 15.5%b0C) | 261.43 ac*ft/y |
Cách chuyển đổi pound/phút (Xăng ở 15.5%b0C) sang acre-feet/năm
1 15.5%b0C) = 0.261426 ac*ft/y
1 ac*ft/y = 3.83 15.5%b0C)
Ví dụ
Convert 15 15.5%b0C) to ac*ft/y:
15 15.5%b0C) = 15 × 0.261426 ac*ft/y = 3.92 ac*ft/y