Chuyển đổi pound/phút (Xăng ở 15.5%b0C) sang feet khối/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị feet khối/phút [ft^3/min]
pound/phút (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
feet khối/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/phút (Xăng ở 15.5%b0C) sang feet khối/phút
pound/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] | feet khối/phút [ft^3/min] |
---|---|
0.01 15.5%b0C) | 0.000217 ft^3/min |
0.10 15.5%b0C) | 0.002167 ft^3/min |
1 15.5%b0C) | 0.0217 ft^3/min |
2 15.5%b0C) | 0.0433 ft^3/min |
3 15.5%b0C) | 0.0650 ft^3/min |
5 15.5%b0C) | 0.1083 ft^3/min |
10 15.5%b0C) | 0.2167 ft^3/min |
20 15.5%b0C) | 0.4333 ft^3/min |
50 15.5%b0C) | 1.08 ft^3/min |
100 15.5%b0C) | 2.17 ft^3/min |
1000 15.5%b0C) | 21.67 ft^3/min |
Cách chuyển đổi pound/phút (Xăng ở 15.5%b0C) sang feet khối/phút
1 15.5%b0C) = 0.021666 ft^3/min
1 ft^3/min = 46.15 15.5%b0C)
Ví dụ
Convert 15 15.5%b0C) to ft^3/min:
15 15.5%b0C) = 15 × 0.021666 ft^3/min = 0.324993 ft^3/min