Chuyển đổi volt/inch sang statvolt/inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi volt/inch [V/in] sang đơn vị statvolt/inch [stV/in]
volt/inch [V/in]
statvolt/inch [stV/in]

volt/inch

Định nghĩa:

statvolt/inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi volt/inch sang statvolt/inch

volt/inch [V/in] statvolt/inch [stV/in]
0.01 V/in 0.000033 stV/in
0.10 V/in 0.000334 stV/in
1 V/in 0.003336 stV/in
2 V/in 0.006671 stV/in
3 V/in 0.0100 stV/in
5 V/in 0.0167 stV/in
10 V/in 0.0334 stV/in
20 V/in 0.0667 stV/in
50 V/in 0.1668 stV/in
100 V/in 0.3336 stV/in
1000 V/in 3.34 stV/in

Cách chuyển đổi volt/inch sang statvolt/inch

1 V/in = 0.003336 stV/in

1 stV/in = 299.79 V/in

Ví dụ

Convert 15 V/in to stV/in:
15 V/in = 15 × 0.003336 stV/in = 0.050035 stV/in

Chuyển đổi đơn vị Cường độ điện trường phổ biến