Chuyển đổi volt/inch sang kilovolt/mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi volt/inch [V/in] sang đơn vị kilovolt/mét [kV/m]
volt/inch
Định nghĩa:
kilovolt/mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi volt/inch sang kilovolt/mét
volt/inch [V/in] | kilovolt/mét [kV/m] |
---|---|
0.01 V/in | 0.000394 kV/m |
0.10 V/in | 0.003937 kV/m |
1 V/in | 0.0394 kV/m |
2 V/in | 0.0787 kV/m |
3 V/in | 0.1181 kV/m |
5 V/in | 0.1969 kV/m |
10 V/in | 0.3937 kV/m |
20 V/in | 0.7874 kV/m |
50 V/in | 1.97 kV/m |
100 V/in | 3.94 kV/m |
1000 V/in | 39.37 kV/m |
Cách chuyển đổi volt/inch sang kilovolt/mét
1 V/in = 0.039370 kV/m
1 kV/m = 25.40 V/in
Ví dụ
Convert 15 V/in to kV/m:
15 V/in = 15 × 0.039370 kV/m = 0.590551 kV/m