Chuyển đổi volt/inch sang newton/coulomb
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi volt/inch [V/in] sang đơn vị newton/coulomb [N/C]
volt/inch
Định nghĩa:
newton/coulomb
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi volt/inch sang newton/coulomb
volt/inch [V/in] | newton/coulomb [N/C] |
---|---|
0.01 V/in | 0.3937 N/C |
0.10 V/in | 3.94 N/C |
1 V/in | 39.37 N/C |
2 V/in | 78.74 N/C |
3 V/in | 118.11 N/C |
5 V/in | 196.85 N/C |
10 V/in | 393.70 N/C |
20 V/in | 787.40 N/C |
50 V/in | 1969 N/C |
100 V/in | 3937 N/C |
1000 V/in | 39370 N/C |
Cách chuyển đổi volt/inch sang newton/coulomb
1 V/in = 39.37 N/C
1 N/C = 0.025400 V/in
Ví dụ
Convert 15 V/in to N/C:
15 V/in = 15 × 39.37 N/C = 590.55 N/C