Chuyển đổi volt/inch sang statvolt/centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi volt/inch [V/in] sang đơn vị statvolt/centimét [stV/cm]
volt/inch
Định nghĩa:
statvolt/centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi volt/inch sang statvolt/centimét
volt/inch [V/in] | statvolt/centimét [stV/cm] |
---|---|
0.01 V/in | 0.000013 stV/cm |
0.10 V/in | 0.000131 stV/cm |
1 V/in | 0.001313 stV/cm |
2 V/in | 0.002626 stV/cm |
3 V/in | 0.003940 stV/cm |
5 V/in | 0.006566 stV/cm |
10 V/in | 0.0131 stV/cm |
20 V/in | 0.0263 stV/cm |
50 V/in | 0.0657 stV/cm |
100 V/in | 0.1313 stV/cm |
1000 V/in | 1.31 stV/cm |
Cách chuyển đổi volt/inch sang statvolt/centimét
1 V/in = 0.001313 stV/cm
1 stV/cm = 761.47 V/in
Ví dụ
Convert 15 V/in to stV/cm:
15 V/in = 15 × 0.001313 stV/cm = 0.019699 stV/cm