Chuyển đổi psi/1000 feet sang megagram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi psi/1000 feet [psi/1000 feet] sang đơn vị megagram/lít [Mg/L]
psi/1000 feet [psi/1000 feet]
megagram/lít [Mg/L]

psi/1000 feet

Định nghĩa:

megagram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi psi/1000 feet sang megagram/lít

psi/1000 feet [psi/1000 feet] megagram/lít [Mg/L]
0.01 psi/1000 feet 0.000000 Mg/L
0.10 psi/1000 feet 0.000000 Mg/L
1 psi/1000 feet 0.000002 Mg/L
2 psi/1000 feet 0.000005 Mg/L
3 psi/1000 feet 0.000007 Mg/L
5 psi/1000 feet 0.000012 Mg/L
10 psi/1000 feet 0.000023 Mg/L
20 psi/1000 feet 0.000046 Mg/L
50 psi/1000 feet 0.000115 Mg/L
100 psi/1000 feet 0.000231 Mg/L
1000 psi/1000 feet 0.002307 Mg/L

Cách chuyển đổi psi/1000 feet sang megagram/lít

1 psi/1000 feet = 0.000002 Mg/L

1 Mg/L = 433528 psi/1000 feet

Ví dụ

Convert 15 psi/1000 feet to Mg/L:
15 psi/1000 feet = 15 × 0.000002 Mg/L = 0.000035 Mg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi psi/1000 feet sang các đơn vị Tỉ trọng khác