Chuyển đổi psi/1000 feet sang centigram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi psi/1000 feet [psi/1000 feet] sang đơn vị centigram/lít [cg/L]
psi/1000 feet [psi/1000 feet]
centigram/lít [cg/L]

psi/1000 feet

Định nghĩa:

centigram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi psi/1000 feet sang centigram/lít

psi/1000 feet [psi/1000 feet] centigram/lít [cg/L]
0.01 psi/1000 feet 2.31 cg/L
0.10 psi/1000 feet 23.07 cg/L
1 psi/1000 feet 230.67 cg/L
2 psi/1000 feet 461.33 cg/L
3 psi/1000 feet 692.00 cg/L
5 psi/1000 feet 1153 cg/L
10 psi/1000 feet 2307 cg/L
20 psi/1000 feet 4613 cg/L
50 psi/1000 feet 11533 cg/L
100 psi/1000 feet 23067 cg/L
1000 psi/1000 feet 230666 cg/L

Cách chuyển đổi psi/1000 feet sang centigram/lít

1 psi/1000 feet = 230.67 cg/L

1 cg/L = 0.004335 psi/1000 feet

Ví dụ

Convert 15 psi/1000 feet to cg/L:
15 psi/1000 feet = 15 × 230.67 cg/L = 3460 cg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi psi/1000 feet sang các đơn vị Tỉ trọng khác