Chuyển đổi psi/1000 feet sang hạt/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi psi/1000 feet [psi/1000 feet] sang đơn vị hạt/feet khối [gr/ft^3]
psi/1000 feet [psi/1000 feet]
hạt/feet khối [gr/ft^3]

psi/1000 feet

Định nghĩa:

hạt/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi psi/1000 feet sang hạt/feet khối

psi/1000 feet [psi/1000 feet] hạt/feet khối [gr/ft^3]
0.01 psi/1000 feet 10.08 gr/ft^3
0.10 psi/1000 feet 100.80 gr/ft^3
1 psi/1000 feet 1008 gr/ft^3
2 psi/1000 feet 2016 gr/ft^3
3 psi/1000 feet 3024 gr/ft^3
5 psi/1000 feet 5040 gr/ft^3
10 psi/1000 feet 10080 gr/ft^3
20 psi/1000 feet 20160 gr/ft^3
50 psi/1000 feet 50400 gr/ft^3
100 psi/1000 feet 100800 gr/ft^3
1000 psi/1000 feet 1008000 gr/ft^3

Cách chuyển đổi psi/1000 feet sang hạt/feet khối

1 psi/1000 feet = 1008 gr/ft^3

1 gr/ft^3 = 0.000992 psi/1000 feet

Ví dụ

Convert 15 psi/1000 feet to gr/ft^3:
15 psi/1000 feet = 15 × 1008 gr/ft^3 = 15120 gr/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi psi/1000 feet sang các đơn vị Tỉ trọng khác