Chuyển đổi pound/gallon (Anh) sang centigram/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/gallon (Anh) [pound/gallon (UK)] sang đơn vị centigram/lít [cg/L]
pound/gallon (Anh)
Định nghĩa:
centigram/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/gallon (Anh) sang centigram/lít
| pound/gallon (Anh) [pound/gallon (UK)] | centigram/lít [cg/L] |
|---|---|
| 0.01 pound/gallon (UK) | 99.78 cg/L |
| 0.10 pound/gallon (UK) | 997.76 cg/L |
| 1 pound/gallon (UK) | 9978 cg/L |
| 2 pound/gallon (UK) | 19955 cg/L |
| 3 pound/gallon (UK) | 29933 cg/L |
| 5 pound/gallon (UK) | 49888 cg/L |
| 10 pound/gallon (UK) | 99776 cg/L |
| 20 pound/gallon (UK) | 199553 cg/L |
| 50 pound/gallon (UK) | 498882 cg/L |
| 100 pound/gallon (UK) | 997764 cg/L |
| 1000 pound/gallon (UK) | 9977637 cg/L |
Cách chuyển đổi pound/gallon (Anh) sang centigram/lít
1 pound/gallon (UK) = 9978 cg/L
1 cg/L = 0.000100 pound/gallon (UK)
Ví dụ
Convert 15 pound/gallon (UK) to cg/L:
15 pound/gallon (UK) = 15 × 9978 cg/L = 149665 cg/L