Chuyển đổi miligram/lít sang slug/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligram/lít [mg/L] sang đơn vị slug/feet khối [slug/ft^3]
miligram/lít [mg/L]
slug/feet khối [slug/ft^3]

miligram/lít

Định nghĩa:

slug/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi miligram/lít sang slug/feet khối

miligram/lít [mg/L] slug/feet khối [slug/ft^3]
0.01 mg/L 0.000000 slug/ft^3
0.10 mg/L 0.000000 slug/ft^3
1 mg/L 0.000002 slug/ft^3
2 mg/L 0.000004 slug/ft^3
3 mg/L 0.000006 slug/ft^3
5 mg/L 0.000010 slug/ft^3
10 mg/L 0.000019 slug/ft^3
20 mg/L 0.000039 slug/ft^3
50 mg/L 0.000097 slug/ft^3
100 mg/L 0.000194 slug/ft^3
1000 mg/L 0.001940 slug/ft^3

Cách chuyển đổi miligram/lít sang slug/feet khối

1 mg/L = 0.000002 slug/ft^3

1 slug/ft^3 = 515379 mg/L

Ví dụ

Convert 15 mg/L to slug/ft^3:
15 mg/L = 15 × 0.000002 slug/ft^3 = 0.000029 slug/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi miligram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác