Chuyển đổi miligram/lít sang ounce/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligram/lít [mg/L] sang đơn vị ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]
miligram/lít [mg/L]
ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]

miligram/lít

Định nghĩa:

ounce/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi miligram/lít sang ounce/gallon (Anh)

miligram/lít [mg/L] ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]
0.01 mg/L 0.000002 ounce/gallon (UK)
0.10 mg/L 0.000016 ounce/gallon (UK)
1 mg/L 0.000160 ounce/gallon (UK)
2 mg/L 0.000321 ounce/gallon (UK)
3 mg/L 0.000481 ounce/gallon (UK)
5 mg/L 0.000802 ounce/gallon (UK)
10 mg/L 0.001604 ounce/gallon (UK)
20 mg/L 0.003207 ounce/gallon (UK)
50 mg/L 0.008018 ounce/gallon (UK)
100 mg/L 0.0160 ounce/gallon (UK)
1000 mg/L 0.1604 ounce/gallon (UK)

Cách chuyển đổi miligram/lít sang ounce/gallon (Anh)

1 mg/L = 0.000160 ounce/gallon (UK)

1 ounce/gallon (UK) = 6236 mg/L

Ví dụ

Convert 15 mg/L to ounce/gallon (UK):
15 mg/L = 15 × 0.000160 ounce/gallon (UK) = 0.002405 ounce/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi miligram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác