Chuyển đổi miligram/lít sang hạt/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligram/lít [mg/L] sang đơn vị hạt/gallon (Anh) [grain/gallon (UK)]
miligram/lít [mg/L]
hạt/gallon (Anh) [grain/gallon (UK)]

miligram/lít

Định nghĩa:

hạt/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi miligram/lít sang hạt/gallon (Anh)

miligram/lít [mg/L] hạt/gallon (Anh) [grain/gallon (UK)]
0.01 mg/L 0.000702 grain/gallon (UK)
0.10 mg/L 0.007016 grain/gallon (UK)
1 mg/L 0.0702 grain/gallon (UK)
2 mg/L 0.1403 grain/gallon (UK)
3 mg/L 0.2105 grain/gallon (UK)
5 mg/L 0.3508 grain/gallon (UK)
10 mg/L 0.7016 grain/gallon (UK)
20 mg/L 1.40 grain/gallon (UK)
50 mg/L 3.51 grain/gallon (UK)
100 mg/L 7.02 grain/gallon (UK)
1000 mg/L 70.16 grain/gallon (UK)

Cách chuyển đổi miligram/lít sang hạt/gallon (Anh)

1 mg/L = 0.070157 grain/gallon (UK)

1 grain/gallon (UK) = 14.25 mg/L

Ví dụ

Convert 15 mg/L to grain/gallon (UK):
15 mg/L = 15 × 0.070157 grain/gallon (UK) = 1.05 grain/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi miligram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác