Chuyển đổi miligram/lít sang ounce/inch khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligram/lít [mg/L] sang đơn vị ounce/inch khối [oz/in^3]
miligram/lít [mg/L]
ounce/inch khối [oz/in^3]

miligram/lít

Định nghĩa:

ounce/inch khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi miligram/lít sang ounce/inch khối

miligram/lít [mg/L] ounce/inch khối [oz/in^3]
0.01 mg/L 0.000000 oz/in^3
0.10 mg/L 0.000000 oz/in^3
1 mg/L 0.000001 oz/in^3
2 mg/L 0.000001 oz/in^3
3 mg/L 0.000002 oz/in^3
5 mg/L 0.000003 oz/in^3
10 mg/L 0.000006 oz/in^3
20 mg/L 0.000012 oz/in^3
50 mg/L 0.000029 oz/in^3
100 mg/L 0.000058 oz/in^3
1000 mg/L 0.000578 oz/in^3

Cách chuyển đổi miligram/lít sang ounce/inch khối

1 mg/L = 0.000001 oz/in^3

1 oz/in^3 = 1729994 mg/L

Ví dụ

Convert 15 mg/L to oz/in^3:
15 mg/L = 15 × 0.000001 oz/in^3 = 0.000009 oz/in^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi miligram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác