Chuyển đổi miligram/lít sang hạt/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi miligram/lít [mg/L] sang đơn vị hạt/feet khối [gr/ft^3]
miligram/lít [mg/L]
hạt/feet khối [gr/ft^3]

miligram/lít

Định nghĩa:

hạt/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi miligram/lít sang hạt/feet khối

miligram/lít [mg/L] hạt/feet khối [gr/ft^3]
0.01 mg/L 0.004370 gr/ft^3
0.10 mg/L 0.0437 gr/ft^3
1 mg/L 0.4370 gr/ft^3
2 mg/L 0.8740 gr/ft^3
3 mg/L 1.31 gr/ft^3
5 mg/L 2.18 gr/ft^3
10 mg/L 4.37 gr/ft^3
20 mg/L 8.74 gr/ft^3
50 mg/L 21.85 gr/ft^3
100 mg/L 43.70 gr/ft^3
1000 mg/L 437.00 gr/ft^3

Cách chuyển đổi miligram/lít sang hạt/feet khối

1 mg/L = 0.436996 gr/ft^3

1 gr/ft^3 = 2.29 mg/L

Ví dụ

Convert 15 mg/L to gr/ft^3:
15 mg/L = 15 × 0.436996 gr/ft^3 = 6.55 gr/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi miligram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác