Chuyển đổi gigagram/lít sang tấn (ngắn)/yard khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigagram/lít [Gg/L] sang đơn vị tấn (ngắn)/yard khối [yard]
gigagram/lít
Định nghĩa:
tấn (ngắn)/yard khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigagram/lít sang tấn (ngắn)/yard khối
| gigagram/lít [Gg/L] | tấn (ngắn)/yard khối [yard] |
|---|---|
| 0.01 Gg/L | 8428 yard |
| 0.10 Gg/L | 84278 yard |
| 1 Gg/L | 842777 yard |
| 2 Gg/L | 1685555 yard |
| 3 Gg/L | 2528332 yard |
| 5 Gg/L | 4213887 yard |
| 10 Gg/L | 8427775 yard |
| 20 Gg/L | 16855549 yard |
| 50 Gg/L | 42138873 yard |
| 100 Gg/L | 84277747 yard |
| 1000 Gg/L | 842777468 yard |
Cách chuyển đổi gigagram/lít sang tấn (ngắn)/yard khối
1 Gg/L = 842777 yard
1 yard = 0.000001 Gg/L
Ví dụ
Convert 15 Gg/L to yard:
15 Gg/L = 15 × 842777 yard = 12641662 yard