Chuyển đổi gigagram/lít sang pound/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigagram/lít [Gg/L] sang đơn vị pound/feet khối [lb/ft^3]
gigagram/lít [Gg/L]
pound/feet khối [lb/ft^3]

gigagram/lít

Định nghĩa:

pound/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigagram/lít sang pound/feet khối

gigagram/lít [Gg/L] pound/feet khối [lb/ft^3]
0.01 Gg/L 624280 lb/ft^3
0.10 Gg/L 6242796 lb/ft^3
1 Gg/L 62427961 lb/ft^3
2 Gg/L 124855921 lb/ft^3
3 Gg/L 187283882 lb/ft^3
5 Gg/L 312139803 lb/ft^3
10 Gg/L 624279606 lb/ft^3
20 Gg/L 1248559212 lb/ft^3
50 Gg/L 3121398029 lb/ft^3
100 Gg/L 6242796058 lb/ft^3
1000 Gg/L 62427960576 lb/ft^3

Cách chuyển đổi gigagram/lít sang pound/feet khối

1 Gg/L = 62427961 lb/ft^3

1 lb/ft^3 = 0.000000 Gg/L

Ví dụ

Convert 15 Gg/L to lb/ft^3:
15 Gg/L = 15 × 62427961 lb/ft^3 = 936419409 lb/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi gigagram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác