Chuyển đổi gigagram/lít sang pound/inch khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigagram/lít [Gg/L] sang đơn vị pound/inch khối [lb/in^3]
gigagram/lít [Gg/L]
pound/inch khối [lb/in^3]

gigagram/lít

Định nghĩa:

pound/inch khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigagram/lít sang pound/inch khối

gigagram/lít [Gg/L] pound/inch khối [lb/in^3]
0.01 Gg/L 361.27 lb/in^3
0.10 Gg/L 3613 lb/in^3
1 Gg/L 36127 lb/in^3
2 Gg/L 72255 lb/in^3
3 Gg/L 108382 lb/in^3
5 Gg/L 180636 lb/in^3
10 Gg/L 361273 lb/in^3
20 Gg/L 722546 lb/in^3
50 Gg/L 1806365 lb/in^3
100 Gg/L 3612729 lb/in^3
1000 Gg/L 36127292 lb/in^3

Cách chuyển đổi gigagram/lít sang pound/inch khối

1 Gg/L = 36127 lb/in^3

1 lb/in^3 = 0.000028 Gg/L

Ví dụ

Convert 15 Gg/L to lb/in^3:
15 Gg/L = 15 × 36127 lb/in^3 = 541909 lb/in^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi gigagram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác