Chuyển đổi gigagram/lít sang ounce/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigagram/lít [Gg/L] sang đơn vị ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]
gigagram/lít [Gg/L]
ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]

gigagram/lít

Định nghĩa:

ounce/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigagram/lít sang ounce/gallon (Mỹ)

gigagram/lít [Gg/L] ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]
0.01 Gg/L 1335265 ounce/gallon (US)
0.10 Gg/L 13352647 ounce/gallon (US)
1 Gg/L 133526471 ounce/gallon (US)
2 Gg/L 267052942 ounce/gallon (US)
3 Gg/L 400579414 ounce/gallon (US)
5 Gg/L 667632356 ounce/gallon (US)
10 Gg/L 1335264712 ounce/gallon (US)
20 Gg/L 2670529425 ounce/gallon (US)
50 Gg/L 6676323562 ounce/gallon (US)
100 Gg/L 13352647123 ounce/gallon (US)
1000 Gg/L 133526471232 ounce/gallon (US)

Cách chuyển đổi gigagram/lít sang ounce/gallon (Mỹ)

1 Gg/L = 133526471 ounce/gallon (US)

1 ounce/gallon (US) = 0.000000 Gg/L

Ví dụ

Convert 15 Gg/L to ounce/gallon (US):
15 Gg/L = 15 × 133526471 ounce/gallon (US) = 2002897068 ounce/gallon (US)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi gigagram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác