Chuyển đổi gigagram/lít sang ounce/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigagram/lít [Gg/L] sang đơn vị ounce/feet khối [oz/ft^3]
gigagram/lít [Gg/L]
ounce/feet khối [oz/ft^3]

gigagram/lít

Định nghĩa:

ounce/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigagram/lít sang ounce/feet khối

gigagram/lít [Gg/L] ounce/feet khối [oz/ft^3]
0.01 Gg/L 9988474 oz/ft^3
0.10 Gg/L 99884737 oz/ft^3
1 Gg/L 998847369 oz/ft^3
2 Gg/L 1997694738 oz/ft^3
3 Gg/L 2996542108 oz/ft^3
5 Gg/L 4994236846 oz/ft^3
10 Gg/L 9988473692 oz/ft^3
20 Gg/L 19976947384 oz/ft^3
50 Gg/L 49942368460 oz/ft^3
100 Gg/L 99884736919 oz/ft^3
1000 Gg/L 998847369191 oz/ft^3

Cách chuyển đổi gigagram/lít sang ounce/feet khối

1 Gg/L = 998847369 oz/ft^3

1 oz/ft^3 = 0.000000 Gg/L

Ví dụ

Convert 15 Gg/L to oz/ft^3:
15 Gg/L = 15 × 998847369 oz/ft^3 = 14982710538 oz/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi gigagram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác