Chuyển đổi modem (2400) sang T1Z (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (2400) [modem (2400)] sang đơn vị T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
modem (2400)
Định nghĩa:
T1Z (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi modem (2400) sang T1Z (tải trọng)
modem (2400) [modem (2400)] | T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] |
---|---|
0.01 modem (2400) | 0.000016 T1Z (payload) |
0.10 modem (2400) | 0.000155 T1Z (payload) |
1 modem (2400) | 0.001554 T1Z (payload) |
2 modem (2400) | 0.003109 T1Z (payload) |
3 modem (2400) | 0.004663 T1Z (payload) |
5 modem (2400) | 0.007772 T1Z (payload) |
10 modem (2400) | 0.0155 T1Z (payload) |
20 modem (2400) | 0.0311 T1Z (payload) |
50 modem (2400) | 0.0777 T1Z (payload) |
100 modem (2400) | 0.1554 T1Z (payload) |
1000 modem (2400) | 1.55 T1Z (payload) |
Cách chuyển đổi modem (2400) sang T1Z (tải trọng)
1 modem (2400) = 0.001554 T1Z (payload)
1 T1Z (payload) = 643.33 modem (2400)
Ví dụ
Convert 15 modem (2400) to T1Z (payload):
15 modem (2400) = 15 × 0.001554 T1Z (payload) = 0.023316 T1Z (payload)