Chuyển đổi modem (2400) sang T1C (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (2400) [modem (2400)] sang đơn vị T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
modem (2400)
Định nghĩa:
T1C (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi modem (2400) sang T1C (tải trọng)
modem (2400) [modem (2400)] | T1C (tải trọng) [T1C (payload)] |
---|---|
0.01 modem (2400) | 0.000009 T1C (payload) |
0.10 modem (2400) | 0.000089 T1C (payload) |
1 modem (2400) | 0.000893 T1C (payload) |
2 modem (2400) | 0.001786 T1C (payload) |
3 modem (2400) | 0.002679 T1C (payload) |
5 modem (2400) | 0.004464 T1C (payload) |
10 modem (2400) | 0.008929 T1C (payload) |
20 modem (2400) | 0.0179 T1C (payload) |
50 modem (2400) | 0.0446 T1C (payload) |
100 modem (2400) | 0.0893 T1C (payload) |
1000 modem (2400) | 0.8929 T1C (payload) |
Cách chuyển đổi modem (2400) sang T1C (tải trọng)
1 modem (2400) = 0.000893 T1C (payload)
1 T1C (payload) = 1120 modem (2400)
Ví dụ
Convert 15 modem (2400) to T1C (payload):
15 modem (2400) = 15 × 0.000893 T1C (payload) = 0.013393 T1C (payload)