Chuyển đổi modem (2400) sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (2400) [modem (2400)] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
modem (2400) [modem (2400)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

modem (2400)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi modem (2400) sang T0 (tải trọng B8ZS)

modem (2400) [modem (2400)] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 modem (2400) 0.000375 T0 (B8ZS payload)
0.10 modem (2400) 0.003750 T0 (B8ZS payload)
1 modem (2400) 0.0375 T0 (B8ZS payload)
2 modem (2400) 0.0750 T0 (B8ZS payload)
3 modem (2400) 0.1125 T0 (B8ZS payload)
5 modem (2400) 0.1875 T0 (B8ZS payload)
10 modem (2400) 0.3750 T0 (B8ZS payload)
20 modem (2400) 0.7500 T0 (B8ZS payload)
50 modem (2400) 1.88 T0 (B8ZS payload)
100 modem (2400) 3.75 T0 (B8ZS payload)
1000 modem (2400) 37.50 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi modem (2400) sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 modem (2400) = 0.037500 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 26.67 modem (2400)

Ví dụ

Convert 15 modem (2400) to T0 (B8ZS payload):
15 modem (2400) = 15 × 0.037500 T0 (B8ZS payload) = 0.562500 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi modem (2400) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác