Chuyển đổi modem (2400) sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (2400) [modem (2400)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
modem (2400) [modem (2400)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

modem (2400)

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi modem (2400) sang T1 (tải trọng)

modem (2400) [modem (2400)] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 modem (2400) 0.000018 T1 (payload)
0.10 modem (2400) 0.000179 T1 (payload)
1 modem (2400) 0.001786 T1 (payload)
2 modem (2400) 0.003571 T1 (payload)
3 modem (2400) 0.005357 T1 (payload)
5 modem (2400) 0.008929 T1 (payload)
10 modem (2400) 0.0179 T1 (payload)
20 modem (2400) 0.0357 T1 (payload)
50 modem (2400) 0.0893 T1 (payload)
100 modem (2400) 0.1786 T1 (payload)
1000 modem (2400) 1.79 T1 (payload)

Cách chuyển đổi modem (2400) sang T1 (tải trọng)

1 modem (2400) = 0.001786 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 560.00 modem (2400)

Ví dụ

Convert 15 modem (2400) to T1 (payload):
15 modem (2400) = 15 × 0.001786 T1 (payload) = 0.026786 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi modem (2400) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác