Chuyển đổi modem (2400) sang T0 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (2400) [modem (2400)] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
modem (2400)
Định nghĩa:
T0 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi modem (2400) sang T0 (tải trọng)
modem (2400) [modem (2400)] | T0 (tải trọng) [T0 (payload)] |
---|---|
0.01 modem (2400) | 0.000429 T0 (payload) |
0.10 modem (2400) | 0.004286 T0 (payload) |
1 modem (2400) | 0.0429 T0 (payload) |
2 modem (2400) | 0.0857 T0 (payload) |
3 modem (2400) | 0.1286 T0 (payload) |
5 modem (2400) | 0.2143 T0 (payload) |
10 modem (2400) | 0.4286 T0 (payload) |
20 modem (2400) | 0.8571 T0 (payload) |
50 modem (2400) | 2.14 T0 (payload) |
100 modem (2400) | 4.29 T0 (payload) |
1000 modem (2400) | 42.86 T0 (payload) |
Cách chuyển đổi modem (2400) sang T0 (tải trọng)
1 modem (2400) = 0.042857 T0 (payload)
1 T0 (payload) = 23.33 modem (2400)
Ví dụ
Convert 15 modem (2400) to T0 (payload):
15 modem (2400) = 15 × 0.042857 T0 (payload) = 0.642857 T0 (payload)