Chuyển đổi modem (14.4k) sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (14.4k) [modem (14.4k)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
modem (14.4k) [modem (14.4k)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

modem (14.4k)

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi modem (14.4k) sang T1 (tải trọng)

modem (14.4k) [modem (14.4k)] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 modem (14.4k) 0.000107 T1 (payload)
0.10 modem (14.4k) 0.001071 T1 (payload)
1 modem (14.4k) 0.0107 T1 (payload)
2 modem (14.4k) 0.0214 T1 (payload)
3 modem (14.4k) 0.0321 T1 (payload)
5 modem (14.4k) 0.0536 T1 (payload)
10 modem (14.4k) 0.1071 T1 (payload)
20 modem (14.4k) 0.2143 T1 (payload)
50 modem (14.4k) 0.5357 T1 (payload)
100 modem (14.4k) 1.07 T1 (payload)
1000 modem (14.4k) 10.71 T1 (payload)

Cách chuyển đổi modem (14.4k) sang T1 (tải trọng)

1 modem (14.4k) = 0.010714 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 93.33 modem (14.4k)

Ví dụ

Convert 15 modem (14.4k) to T1 (payload):
15 modem (14.4k) = 15 × 0.010714 T1 (payload) = 0.160714 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi modem (14.4k) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác