Chuyển đổi modem (14.4k) sang H0

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (14.4k) [modem (14.4k)] sang đơn vị H0 [H0]
modem (14.4k) [modem (14.4k)]
H0 [H0]

modem (14.4k)

Định nghĩa:

H0

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi modem (14.4k) sang H0

modem (14.4k) [modem (14.4k)] H0 [H0]
0.01 modem (14.4k) 0.000375 H0
0.10 modem (14.4k) 0.003750 H0
1 modem (14.4k) 0.0375 H0
2 modem (14.4k) 0.0750 H0
3 modem (14.4k) 0.1125 H0
5 modem (14.4k) 0.1875 H0
10 modem (14.4k) 0.3750 H0
20 modem (14.4k) 0.7500 H0
50 modem (14.4k) 1.88 H0
100 modem (14.4k) 3.75 H0
1000 modem (14.4k) 37.50 H0

Cách chuyển đổi modem (14.4k) sang H0

1 modem (14.4k) = 0.037500 H0

1 H0 = 26.67 modem (14.4k)

Ví dụ

Convert 15 modem (14.4k) to H0:
15 modem (14.4k) = 15 × 0.037500 H0 = 0.562500 H0

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi modem (14.4k) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác