Chuyển đổi modem (14.4k) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (14.4k) [modem (14.4k)] sang đơn vị megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
modem (14.4k) [modem (14.4k)]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

modem (14.4k)

Định nghĩa:

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi modem (14.4k) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

modem (14.4k) [modem (14.4k)] megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 modem (14.4k) 0.000144 def.)
0.10 modem (14.4k) 0.001440 def.)
1 modem (14.4k) 0.0144 def.)
2 modem (14.4k) 0.0288 def.)
3 modem (14.4k) 0.0432 def.)
5 modem (14.4k) 0.0720 def.)
10 modem (14.4k) 0.1440 def.)
20 modem (14.4k) 0.2880 def.)
50 modem (14.4k) 0.7200 def.)
100 modem (14.4k) 1.44 def.)
1000 modem (14.4k) 14.40 def.)

Cách chuyển đổi modem (14.4k) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

1 modem (14.4k) = 0.014400 def.)

1 def.) = 69.44 modem (14.4k)

Ví dụ

Convert 15 modem (14.4k) to def.):
15 modem (14.4k) = 15 × 0.014400 def.) = 0.216000 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi modem (14.4k) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác