Chuyển đổi modem (14.4k) sang T0 (tải trọng B8ZS)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (14.4k) [modem (14.4k)] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
modem (14.4k)
Định nghĩa:
T0 (tải trọng B8ZS)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi modem (14.4k) sang T0 (tải trọng B8ZS)
| modem (14.4k) [modem (14.4k)] | T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] |
|---|---|
| 0.01 modem (14.4k) | 0.002250 T0 (B8ZS payload) |
| 0.10 modem (14.4k) | 0.0225 T0 (B8ZS payload) |
| 1 modem (14.4k) | 0.2250 T0 (B8ZS payload) |
| 2 modem (14.4k) | 0.4500 T0 (B8ZS payload) |
| 3 modem (14.4k) | 0.6750 T0 (B8ZS payload) |
| 5 modem (14.4k) | 1.12 T0 (B8ZS payload) |
| 10 modem (14.4k) | 2.25 T0 (B8ZS payload) |
| 20 modem (14.4k) | 4.50 T0 (B8ZS payload) |
| 50 modem (14.4k) | 11.25 T0 (B8ZS payload) |
| 100 modem (14.4k) | 22.50 T0 (B8ZS payload) |
| 1000 modem (14.4k) | 225.00 T0 (B8ZS payload) |
Cách chuyển đổi modem (14.4k) sang T0 (tải trọng B8ZS)
1 modem (14.4k) = 0.225000 T0 (B8ZS payload)
1 T0 (B8ZS payload) = 4.44 modem (14.4k)
Ví dụ
Convert 15 modem (14.4k) to T0 (B8ZS payload):
15 modem (14.4k) = 15 × 0.225000 T0 (B8ZS payload) = 3.38 T0 (B8ZS payload)