Chuyển đổi modem (14.4k) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (14.4k) [modem (14.4k)] sang đơn vị megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
modem (14.4k)
Định nghĩa:
megabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi modem (14.4k) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)
| modem (14.4k) [modem (14.4k)] | megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
|---|---|
| 0.01 modem (14.4k) | 0.000018 def.) |
| 0.10 modem (14.4k) | 0.000180 def.) |
| 1 modem (14.4k) | 0.001800 def.) |
| 2 modem (14.4k) | 0.003600 def.) |
| 3 modem (14.4k) | 0.005400 def.) |
| 5 modem (14.4k) | 0.009000 def.) |
| 10 modem (14.4k) | 0.0180 def.) |
| 20 modem (14.4k) | 0.0360 def.) |
| 50 modem (14.4k) | 0.0900 def.) |
| 100 modem (14.4k) | 0.1800 def.) |
| 1000 modem (14.4k) | 1.80 def.) |
Cách chuyển đổi modem (14.4k) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)
1 modem (14.4k) = 0.001800 def.)
1 def.) = 555.56 modem (14.4k)
Ví dụ
Convert 15 modem (14.4k) to def.):
15 modem (14.4k) = 15 × 0.001800 def.) = 0.027000 def.)