Chuyển đổi từ sang đĩa mềm (5.25", DD)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi từ [word] sang đơn vị đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]
từ [word]
đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]

từ

Định nghĩa:

đĩa mềm (5.25", DD)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi từ sang đĩa mềm (5.25", DD)

từ [word] đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]
0.01 word 0.000000 DD)
0.10 word 0.000001 DD)
1 word 0.000005 DD)
2 word 0.000011 DD)
3 word 0.000016 DD)
5 word 0.000027 DD)
10 word 0.000055 DD)
20 word 0.000110 DD)
50 word 0.000274 DD)
100 word 0.000549 DD)
1000 word 0.005488 DD)

Cách chuyển đổi từ sang đĩa mềm (5.25", DD)

1 word = 0.000005 DD)

1 DD) = 182208 word

Ví dụ

Convert 15 word to DD):
15 word = 15 × 0.000005 DD) = 0.000082 DD)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến