Chuyển đổi từ sang đĩa mềm (3.5", ED)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi từ [word] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", ED) [ED)]
từ
Định nghĩa:
đĩa mềm (3.5", ED)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi từ sang đĩa mềm (3.5", ED)
từ [word] | đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] |
---|---|
0.01 word | 0.000000 ED) |
0.10 word | 0.000000 ED) |
1 word | 0.000001 ED) |
2 word | 0.000001 ED) |
3 word | 0.000002 ED) |
5 word | 0.000003 ED) |
10 word | 0.000007 ED) |
20 word | 0.000014 ED) |
50 word | 0.000034 ED) |
100 word | 0.000069 ED) |
1000 word | 0.000686 ED) |
Cách chuyển đổi từ sang đĩa mềm (3.5", ED)
1 word = 0.000001 ED)
1 ED) = 1457664 word
Ví dụ
Convert 15 word to ED):
15 word = 15 × 0.000001 ED) = 0.000010 ED)