Chuyển đổi từ sang đĩa mềm (3.5", DD)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi từ [word] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
từ [word]
đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]

từ

Định nghĩa:

đĩa mềm (3.5", DD)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi từ sang đĩa mềm (3.5", DD)

từ [word] đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
0.01 word 0.000000 DD)
0.10 word 0.000000 DD)
1 word 0.000003 DD)
2 word 0.000005 DD)
3 word 0.000008 DD)
5 word 0.000014 DD)
10 word 0.000027 DD)
20 word 0.000055 DD)
50 word 0.000137 DD)
100 word 0.000274 DD)
1000 word 0.002744 DD)

Cách chuyển đổi từ sang đĩa mềm (3.5", DD)

1 word = 0.000003 DD)

1 DD) = 364416 word

Ví dụ

Convert 15 word to DD):
15 word = 15 × 0.000003 DD) = 0.000041 DD)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến