Chuyển đổi từ sang CD (80 phút)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi từ [word] sang đơn vị CD (80 phút) [CD (80 minute)]
từ
Định nghĩa:
CD (80 phút)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi từ sang CD (80 phút)
| từ [word] | CD (80 phút) [CD (80 minute)] |
|---|---|
| 0.01 word | 0.000000 CD (80 minute) |
| 0.10 word | 0.000000 CD (80 minute) |
| 1 word | 0.000000 CD (80 minute) |
| 2 word | 0.000000 CD (80 minute) |
| 3 word | 0.000000 CD (80 minute) |
| 5 word | 0.000000 CD (80 minute) |
| 10 word | 0.000000 CD (80 minute) |
| 20 word | 0.000000 CD (80 minute) |
| 50 word | 0.000000 CD (80 minute) |
| 100 word | 0.000000 CD (80 minute) |
| 1000 word | 0.000003 CD (80 minute) |
Cách chuyển đổi từ sang CD (80 phút)
1 word = 0.000000 CD (80 minute)
1 CD (80 minute) = 368139624 word
Ví dụ
Convert 15 word to CD (80 minute):
15 word = 15 × 0.000000 CD (80 minute) = 0.000000 CD (80 minute)