Chuyển đổi terabyte sang đĩa mềm (3.5", ED)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte [TB] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", ED) [ED)]
terabyte
Định nghĩa:
đĩa mềm (3.5", ED)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terabyte sang đĩa mềm (3.5", ED)
| terabyte [TB] | đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] |
|---|---|
| 0.01 TB | 3771 ED) |
| 0.10 TB | 37715 ED) |
| 1 TB | 377149 ED) |
| 2 TB | 754297 ED) |
| 3 TB | 1131446 ED) |
| 5 TB | 1885743 ED) |
| 10 TB | 3771485 ED) |
| 20 TB | 7542970 ED) |
| 50 TB | 18857426 ED) |
| 100 TB | 37714852 ED) |
| 1000 TB | 377148516 ED) |
Cách chuyển đổi terabyte sang đĩa mềm (3.5", ED)
1 TB = 377149 ED)
1 ED) = 0.000003 TB
Ví dụ
Convert 15 TB to ED):
15 TB = 15 × 377149 ED) = 5657228 ED)