Chuyển đổi terabyte sang exabyte
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte [TB] sang đơn vị exabyte [EB]
terabyte
Định nghĩa:
exabyte
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terabyte sang exabyte
terabyte [TB] | exabyte [EB] |
---|---|
0.01 TB | 0.000000 EB |
0.10 TB | 0.000000 EB |
1 TB | 0.000001 EB |
2 TB | 0.000002 EB |
3 TB | 0.000003 EB |
5 TB | 0.000005 EB |
10 TB | 0.000010 EB |
20 TB | 0.000019 EB |
50 TB | 0.000048 EB |
100 TB | 0.000095 EB |
1000 TB | 0.000954 EB |
Cách chuyển đổi terabyte sang exabyte
1 TB = 0.000001 EB
1 EB = 1048576 TB
Ví dụ
Convert 15 TB to EB:
15 TB = 15 × 0.000001 EB = 0.000014 EB