Chuyển đổi terabyte sang exabyte (10^18 byte)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabyte [TB] sang đơn vị exabyte (10^18 byte) [bytes)]
terabyte [TB]
exabyte (10^18 byte) [bytes)]

terabyte

Định nghĩa:

exabyte (10^18 byte)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabyte sang exabyte (10^18 byte)

terabyte [TB] exabyte (10^18 byte) [bytes)]
0.01 TB 0.000000 bytes)
0.10 TB 0.000000 bytes)
1 TB 0.000001 bytes)
2 TB 0.000002 bytes)
3 TB 0.000003 bytes)
5 TB 0.000005 bytes)
10 TB 0.000011 bytes)
20 TB 0.000022 bytes)
50 TB 0.000055 bytes)
100 TB 0.000110 bytes)
1000 TB 0.001100 bytes)

Cách chuyển đổi terabyte sang exabyte (10^18 byte)

1 TB = 0.000001 bytes)

1 bytes) = 909495 TB

Ví dụ

Convert 15 TB to bytes):
15 TB = 15 × 0.000001 bytes) = 0.000016 bytes)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến